STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn thi xét tuyển bằng kết quả thi THPT | Mã tổ hợp | Chỉ tiêu | Xem thêm |
1 | GD Tiểu học | 52140202 | - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh
| | 90 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
2 | GD Mầm non | 52140201 | - Ngữ văn, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
- Tiếng Anh, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
- Toán, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
| | 90 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
3 | Quản lí giáo dục | 52140114 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
4 | GD Công dân | 52140204 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GDCD, Lịch sử
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
5 | Ngôn ngữ Anh | 52220201 | - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
| | 60 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
6 | Việt Nam học | 52220113 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
7 | Ngôn ngữ Trung quốc | 52220204 | - Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
| | 60 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
8 | Sư phạm Toán | 52140209 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa, Tiếng Anh
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
9 | Sư phạm Lịch sử | 52140218 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
10 | Sư phạm Vật lí | 52140211 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
11 | Công nghệ thông tin | 52480201 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
12 | Công tác xã hội | 52760101 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|