STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn thi xét tuyển bằng kết quả thi THPT | Mã tổ hợp | Chỉ tiêu | Xem thêm |
1 | GD Tiểu học | 51140202 | - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh
| | 180 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
2 | GD Mầm non | 51140201 | - Ngữ văn, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
- Tiếng Anh, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
- Toán, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
| | 180 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
3 | GD Thể chất | 51140206 | Toán học, NK TDTT1(Nhanh khéo), NKTDTT2 (Bật xa) | T01 | 30 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
4 | Sư phạm Toán | 51140209 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa, Tiếng Anh
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
| | 100 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
5 | SP Vật lí | 51140211 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Sinh học
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
| | 30 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
6 | SP Hóa học | 51140212 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Sinh học, Hóa học
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
7 | SP Sinh học | 51140213 | - Toán học, Hóa học, Sinh học
- Toán học, tiếng Anh, Sinh học
- Toán, Sinh học, Vật lý
- Toán học, KHTN, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
8 | SP Tin học | 51140201 | - Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, KHTN, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
| | 30 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
9 | SP Ngữ văn | 51140217 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
10 | SP Lịch sử | 52140218 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GDCD
| | 30 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
11 | SP Địa lý | 51140219 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHXH, Toán
| | 30 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
12 | SP tiếng Anh | 51140231 | - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
| | 40 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
13 | SP Âm nhạc | 51140221 | Ngữ văn, Thanh nhạc, Thẩm âm tiết tấu | N00 | 20 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|
14 | SP Mỹ thuật | 51140222 | Ngữ văn, Trang trí, Hình họa chì | H00 | 20 | - Giới thiệu ngành đào tạo
- Chuẩn đầu ra
|