Thông báo tuyển sinh các ngành Hệ đại học

Thông báo tuyển sinh các ngành Hệ đại học năm 2017

(Thông báo số 308/TB-ĐHTĐHN ngày 22/3/2017)

STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp môn thi xét tuyển

bằng kết quả thi THPT

Mã tổ hợpChỉ tiêuXem thêm
1GD Tiểu học52140202
  • Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
  • Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh
  • D01
  • D96
  • D72
90
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
2GD Mầm non52140201
  • Ngữ văn, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
  • Tiếng Anh, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
  • Toán, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát)
  • M01

 

  • M08

 

  • M09

 

90
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
3Quản lí giáo dục52140114
  • Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
  • Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
  • C00
  • D78
  • D14
  • D15
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
4GD Công dân52140204
  • Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
  • Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, GDCD, Lịch sử
  • C00
  • D72
  • D66
  • C19
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
5Ngôn ngữ Anh52220201
  • Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
  • D01
  • D14
  • D15
  • D78
60
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
6Việt Nam học52220113
  • Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
  • Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
  • Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh
  • Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh
  • C00
  • D15
  • D14
  • D78
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
7Ngôn ngữ Trung quốc52220204
  • Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
  • D01
  •  D15
  •  D14
  •  D78
60
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
8Sư phạm Toán52140209
  • Toán, Vật lý, Hóa học
  • Toán, Hóa, Tiếng Anh
  • Toán, KHTN, Tiếng Anh
  • Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
  • A00
  • D07
  • D90
  • A01
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
9Sư phạm Lịch sử52140218
  • Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
  • Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • Ngữ văn,  Lịch sử, GDCD
  • C00
  • D78
  • D14
  • C19
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
10Sư phạm Vật lí52140211
  • Toán, Vật lý, Hóa học
  • Toán, Vật lý, Sinh học
  • Toán, KHTN, Tiếng Anh
  • Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
  • A00
  • A02
  • D90
  • A01
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
11Công nghệ thông tin52480201
  • Toán, Vật lý, Hóa học
  • Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
  • Toán, KHTN, Tiếng Anh
  • Toán, Vật lý, Tiếng Anh
  • A00
  • D01
  • D90
  • A01
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 
12Công tác xã hội52760101
  • Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
  • Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
  • Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • C00
  • D78
  • D66
  • D01
40
  • Giới thiệu ngành đào tạo
  • Chuẩn đầu ra 

Lưu ý: Môn in đậm là môn được nhân hệ số 2.

Xem chi tiết thông báo tuyển sinh tại đây. 



Tin khác